huấn luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn luyện+ verb
- to train; to teach; to drill; to coach
- huấn luyện viên
the coach; instructor
- huấn luyện viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn luyện"
- Những từ có chứa "huấn luyện":
huấn luyện huấn luyện viên - Những từ có chứa "huấn luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course coach trainer course of instruction disciplined coacher train boot camp pelmanism drill-sergeant more...
Lượt xem: 625